giá ống thép SSAW, báo giá ống thép hàn xoắn, bảng giá ống thép SSAW hôm nay, ống thép SSAW DN1400, ống thép SSAW DN2000, ống thép SSAW DN3000, ống thép SSAW DN4000, ống thép hàn xoắn giá rẻ, ống thép lớn SSAW, trọng lượng ống SSAW, mua ống SSAW ở đâu, ống thép SSAW chịu áp lực, ống SSAW dẫn nước, ống SSAW dẫn khí, ống SSAW làm cọc, ống SSAW điện gió, ống thép SSAW có sẵn, ống SSAW tiêu chuẩn API, ống SSAW phủ epoxy, ống SSAW 3LPE, giá ống SSAW mạ kẽm, ống SSAW công trình trọng điểm, ống SSAW siêu trường, nhà cung cấp ống SSAW, đại lý ống SSAW uy tín, ống thép SSAW Long An, ống thép SSAW Bà Rịa, ống SSAW TP.HCM, ống SSAW Cần Thơ, ống SSAW Vĩnh Long, ống SSAW Hà Nội, ống SSAW Đà Nẵng, ống SSAW Bình Định, ống SSAW Khánh Hòa, ống SSAW Ninh Thuận, ống SSAW Quảng Ngãi, ống SSAW Hậu Giang, ống SSAW Bạc Liêu, ống SSAW Cà Mau, ống SSAW Nam Định, ống SSAW Hải Phòng.
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HÀN XOẮN SSAW DN1400 ĐẾN DN4000
Tin Tức
Tin Tức
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HÀN XOẮN SSAW DN1400 ĐẾN DN4000
BẢNG GIÁ CHUYÊN NGHIỆP – ỐNG THÉP HÀN XOẮN SSAW DN1400 ĐẾN DN4000
Ống thép SSAW từ DN1400 đến DN4000 là lựa chọn không thể thiếu trong các dự án tầm cỡ quốc gia: hạ tầng cấp thoát nước siêu đô thị, nền móng điện gió ngoài khơi, tuyến ống dẫn dầu – khí dài hàng chục km và kết cấu cọc trụ cầu cảng. Đây là dòng sản phẩm kỹ thuật cao, yêu cầu chế tạo chính xác, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng chuẩn quốc tế về khả năng chịu lực – chống ăn mòn.

Hotline kỹ thuật & báo giá nhanh 24/7: 0906.821.335 – 0933.524.093
2. BẢNG GIÁ THAM KHẢO ỐNG SSAW – DN1400 ĐẾN DN4000
Ghi chú: Giá mang tính chất tham khảo theo từng độ dày cụ thể. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ thiết kế, lớp phủ và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.
DN | OD (mm) | Độ dày phổ biến (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
1400 | 1422 | 12 – 32 | 450 – 720 | 24.000 – 26.000 |
1500 | 1524 | 14 – 36 | 540 – 880 | 24.000 – 26.000 |
1600 | 1626 | 14 – 40 | 610 – 1020 | 24.000 – 26.000 |
1800 | 1828 | 16 – 44 | 720 – 1250 | 24.000 – 26.000 |
2000 | 2032 | 18 – 48 | 880 – 1480 | 24.000 – 26.000 |
2200 | 2235 | 20 – 50 | 1050 – 1730 | 24.000 – 26.000 |
2400 | 2438 | 22 – 50 | 1180 – 1900 | 24.000 – 26.000 |
2600 | 2642 | 22 – 50 | 1280 – 2050 | 26.000 – 28.000 |
2800 | 2845 | 24 – 50 | 1420 – 2250 | 26.000 – 28.000 |
3000 | 3048 | 24 – 50 | 1580 – 2500 | 26.000 – 28.000 |
3200 | 3251 | 24 – 50 | 1650 – 2750 | 26.000 – 28.000 |
3400 | 3454 | 26 – 50 | 1800 – 3000 | 26.000 – 28.000 |
3600 | 3658 | 26 – 50 | 1950 – 3250 | 26.000 – 28.000 |
3800 | 3861 | 28 – 50 | 2150 – 3500 | 26.000 – 28.000 |
4000 | 4064 | 28 – 50 | 2350 – 3850 | 26.000 – 28.000 |
Sẵn sàng sản xuất theo bản vẽ hoặc tiêu chuẩn riêng của dự án.
3. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT ÁP DỤNG
-
API 5L Gr.B/X42/X60/X70/X80/X100/X120
-
ASTM A252, ASTM A134, ASTM A139, ASTM A53
-
ISO 3183 PSL1/PSL2, BS EN 10219, BS 3600, BS 1387
-
GB/T 9711, TCVN 3783, Q345B – Q460C – Q460D
4. LỚP PHỦ BẢO VỆ & TÙY CHỌN HOÀN THIỆN
-
Phủ epoxy 1 lớp hoặc 2 thành phần gốc dầu
-
Sơn 3 lớp Polyethylene (3LPE) tiêu chuẩn quốc tế
-
Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ theo yêu cầu
-
Gia công hàn vát mép, hàn bích, đầu ren
-
Kiểm tra siêu âm UT, test áp lực nước
5. CAM KẾT CỦA THÉP HOÀNG ÂN
-
Sản xuất theo bản vẽ yêu cầu, chiều dài linh hoạt
-
Cung cấp đầy đủ CO, CQ, MTC, test cơ lý hóa
-
Giao hàng siêu trường – siêu trọng đúng tiến độ
-
Tư vấn kỹ thuật tận nơi cho từng dự án cụ thể
6. THÔNG TIN LIÊN HỆ & BÁO GIÁ
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI HOÀNG ÂN
Địa chỉ: Ấp Cầu Mới, Xã Sông Xoài, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu
Chi Nhánh: Quốc Lộ 1A, Ấp 6, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Kho Bình Định: Khu QH TDC QL1A, QL 19, P. Nhơn Hòa, TX An Nhơn, Bình Định
Điện Thoại: 0985.396.662 – 0906.821.335 – MST: 3502320552
Website: hoangansteel.com.vn – Email: kinhdoanh@hoangansteel.com.vn
Liên hệ với chúng tôi: SĐT 0906.821.335 hoặc 0933.524.093