Thép I 198: Lựa chọn hiệu quả cho công trình nhẹ và vừa
Thép I 198: Lựa chọn hiệu quả cho công trình nhẹ và vừa
Thép I 198: Lựa chọn hiệu quả cho công trình nhẹ và vừa
Chi tiết sản phẩm
Thép I 198 – Lựa chọn hiệu quả cho công trình nhẹ và vừa
1. Giới thiệu thép I 198
Thép I 198 là một trong những dòng thép hình cỡ trung, được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng quy mô vừa và các hạng mục kết cấu chịu tải nhẹ đến trung bình. Với ưu điểm về kích thước gọn, dễ thi công, tiết kiệm chi phí và vẫn đảm bảo độ bền kết cấu, thép I 198 đang là lựa chọn kinh tế – hiệu quả cho nhiều chủ đầu tư và nhà thầu.
Liên hệ với chúng tôi: SĐT 0906.821.335 hoặc 0933.524.093
2. Thông số kỹ thuật thép I 198
Quy cách | Chiều cao (H) | Chiều rộng cánh (B) | Độ dày thân (d) | Độ dày cánh (t) | Trọng lượng (kg/m) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) |
---|---|---|---|---|---|---|
I 198x99x4.5x7.0 | 198 mm | 99 mm | 4.5 mm | 7.0 mm | 18.2 kg/m | 6 – 12 m |
3. Tiêu chuẩn sản xuất
Thép I 198 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất:
-
JIS G3101 – Nhật Bản
-
ASTM A36 – Hoa Kỳ
-
EN10025 – Châu Âu
4. Ứng dụng của thép I 198
Thép I 198 có thể được sử dụng cho nhiều hạng mục xây dựng, bao gồm:
-
Khung nhà tiền chế dân dụng hoặc nhà xưởng nhỏ
-
Dầm, sàn hoặc khung đỡ máy trong nhà máy
-
Cột đỡ và thanh chịu lực trong các công trình vừa và nhỏ
-
Thi công cầu nhẹ, kết cấu mái che, giàn đỡ mái tôn
5. Ưu điểm nổi bật
-
Tiết kiệm chi phí: Trọng lượng nhẹ giúp giảm chi phí vật tư và vận chuyển.
-
Dễ thi công: Kích thước gọn gàng, dễ dàng hàn, cắt và lắp ráp.
-
Chất lượng ổn định: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế.
-
Đáp ứng đa dạng nhu cầu: Có sẵn nhiều chiều dài (6m, 9m, 12m) và có thể cắt theo yêu cầu.
6. So sánh thép I 198 và I 200 – Lựa chọn nào tối ưu hơn cho công trình của bạn?
Mặc dù thép I 198 và thép I 200 có kích thước khá giống nhau, nhưng sự khác biệt giữa chúng không chỉ nằm ở kích thước mà còn ở hiệu quả kinh tế và khả năng thi công. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai loại thép này:
So sánh chi tiết giữa I 198 và I 200
Tiêu chí | I 198 | I 200 |
---|---|---|
Chiều cao (H) | 198 mm | 200 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 99 mm | 100 mm |
Độ dày thân (d) | 4.5 mm | 5.5 mm |
Độ dày cánh (t) | 7.0 mm | 8.0 mm |
Trọng lượng (kg/m) | 18.2 kg/m | 21.3 kg/m |
Mô men chống uốn theo phương mạnh (Zx) | ~257 cm³ | ~310 cm³ |
Mô men chống uốn theo phương yếu (Zy) | ~45 cm³ | ~54 cm³ |
Diện tích mặt cắt (A) | ~23.2 cm² | ~27.1 cm² |
Khả năng chịu lực | Đủ cho công trình nhẹ – vừa | Phù hợp cho công trình lớn hơn |
Tối ưu cho thi công | (dễ thi công, tiết kiệm chi phí) | (cồng kềnh hơn, chi phí cao hơn) |
Giá thành | Tối ưu hơn | Cao hơn 15–18% |
Phân tích chi tiết:
Tại sao chọn thép I 198?
-
Chi phí thấp hơn: I 198 nhẹ hơn 15-18% so với I 200, dẫn đến tiết kiệm chi phí vật tư, vận chuyển và thi công. Điều này cực kỳ quan trọng với các công trình có chi phí đầu tư hạn chế như nhà xưởng nhỏ, nhà tiền chế, kết cấu phụ trợ.
-
Đáp ứng tốt cho công trình vừa và nhẹ: Mặc dù I 200 có khả năng chịu lực cao hơn, nhưng trong thực tế, I 198 đã đủ khả năng chịu lực cho các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ, giúp giảm dư thừa và lãng phí vật liệu.
-
Dễ thi công: Với trọng lượng nhẹ và kích thước nhỏ gọn, I 198 dễ dàng thi công hơn, giảm bớt chi phí nhân công và thiết bị, rút ngắn tiến độ công trình.
-
Giảm tải cho móng: Với trọng lượng nhẹ hơn, I 198 giúp giảm tải trọng cho móng, điều này đặc biệt quan trọng với các công trình xây trên nền đất yếu hoặc trong trường hợp cần tối ưu chi phí thi công móng.
Khi nào chọn thép I 200?
-
Công trình yêu cầu tải trọng lớn hơn: Nếu công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, I 200 có thể là lựa chọn thích hợp nhờ vào khả năng chịu moment uốn và diện tích mặt cắt lớn hơn. Tuy nhiên, điều này thường chỉ cần thiết đối với các kết cấu lớn hơn như dầm chính trong các tòa nhà cao tầng hoặc nhà xưởng công nghiệp có tải trọng nặng.
7. Kết luận: Chọn thép I 198 cho công trình hiệu quả và tiết kiệm
Thép I 198 là lựa chọn kinh tế – hiệu quả cho các công trình nhẹ và vừa, với khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và chi phí thấp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và bền vững, I 198 là lựa chọn lý tưởng.
Liên hệ ngay với Thép Hoàng Ân để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho công trình của bạn!
Chúng tôi cam kết cung cấp thép chất lượng cao với dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ kỹ thuật chi tiết cho từng dự án.
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI HOÀNG ÂN
Địa chỉ: Ấp Cầu Mới, Xã Sông Xoài, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu
Chi Nhánh: Quốc Lộ 1A, Ấp 6, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Kho Bình Định: Khu QH TDC QL1A, QL 19, P. Nhơn Hòa, TX An Nhơn, Bình Định
Điện Thoại: 0985.396.662 – 0906.821.335 – MST: 3502320552
Website: hoangansteel.com.vn – Email: kinhdoanh@hoangansteel.com.vn
Hy vọng bài viết này sẽ giúp khách hàng của bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về sự lựa chọn giữa thép I 198 và I 200, cũng như giúp họ đưa ra quyết định hợp lý nhất cho dự án của mình.
thép I198, thép I198 là gì, thép I198 giá bao nhiêu, kích thước thép I198, ưu điểm thép I198, ứng dụng thép I198, thép chữ I198, mua thép I198 ở đâu, thép I198 cho công trình nhẹ, thép I198 công trình vừa, báo giá thép I198, tiêu chuẩn thép I198, trọng lượng thép I198, thép I198 xây dựng, thép I198 chất lượng cao, thép I198 chính hãng, đại lý thép I198, cung cấp thép I198, so sánh thép I198 và I200, bản vẽ thép I198, tải trọng thép I198, thép I198 giá tốt, nhà cung cấp thép I198, phân phối thép I198, thi công với thép I198, thép I198 công nghiệp, lợi ích thép I198, cấu tạo thép I198, thép I198 Hoàng An, thép I198 nhập khẩu
Sản phẩm liên quan
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ