Thép I 500: Giải pháp kết cấu tối ưu cho công trình quy mô lớn
Thép I 500: Giải pháp kết cấu tối ưu cho công trình quy mô lớn
Thép I 500: Giải pháp kết cấu tối ưu cho công trình quy mô lớn
Chi tiết sản phẩm
Thép I 500 – Giải pháp kết cấu tối ưu cho công trình quy mô lớn
1. Giới thiệu thép I 500
Thép I 500 là loại thép hình cỡ đại, chuyên dùng cho các công trình cần khả năng chịu tải trọng lớn, như: nhà công nghiệp nặng, cầu đường, nhà cao tầng, cảng biển và giàn cẩu trục. Với chiều cao tiết diện lên đến 500 mm, loại thép này đảm bảo độ cứng vững, mô men uốn cao và độ ổn định vượt trội.
Liên hệ với chúng tôi: SĐT 0906.821.335 hoặc 0933.524.093
2. Các quy cách thép I 500 phổ biến
Quy cách | Chiều cao (H) | Rộng cánh (B) | Dày bụng (d) | Dày cánh (t) | Trọng lượng (kg/m) | Chiều dài tiêu chuẩn |
---|---|---|---|---|---|---|
I500x180x10.0x16.0 | 500 mm | 180 mm | 10.0 mm | 16.0 mm | 93.0 kg/m | 6 – 12 m |
I500x200x10.0x18.0 | 500 mm | 200 mm | 10.0 mm | 18.0 mm | 101.4 kg/m | 6 – 12 m |
I500x210x11.0x20.0 | 500 mm | 210 mm | 11.0 mm | 20.0 mm | 112.2 kg/m | 6 – 12 m |
3. Tiêu chuẩn sản xuất
Tùy vào từng công trình, thép I 500 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:
-
JIS G3101 SS540 – Nhật Bản
-
ASTM A572 Gr.50 – Hoa Kỳ
-
EN10025 S355JR – Châu Âu
Các tiêu chuẩn này đảm bảo về độ bền kéo, độ dẻo và khả năng hàn tốt cho mọi hạng mục kỹ thuật.
4. Ứng dụng của thép I 500
-
Kết cấu chính nhà máy công nghiệp nặng, tổ hợp sản xuất lớn
-
Cầu vượt, cầu cảng, bãi container
-
Cột và dầm tầng hầm tòa nhà cao tầng
-
Hệ khung cẩu trục, kết cấu chịu lực động
-
Giàn nâng, khung thép vượt nhịp lớn
5. Ưu điểm nổi bật
Khả năng chịu tải cực lớn: Đáp ứng yêu cầu kết cấu chịu lực cao nhất
Độ cứng vượt trội: Hạn chế võng, rung, đặc biệt cho nhịp dài
Tiết kiệm về lâu dài: Dù giá cao nhưng giảm chi phí bảo trì và gia cố
Đa dạng lựa chọn quy cách: Phù hợp với từng cấp độ chịu lực và ngân sách
6. Tính toán mô men và tải trọng các loại thép I 500
Dưới đây là bảng thông số hình học, mô men chống uốn và tải trọng tương ứng cho từng quy cách:
6.1. Bảng tổng hợp kỹ thuật
Quy cách | Diện tích mặt cắt (A) | Mô men quán tính Ix (cm⁴) | Mô men chống uốn Zx (cm³) |
---|---|---|---|
I 500x180 | ≈ 118.5 cm² | ≈ 112,000 cm⁴ | ≈ 4480 cm³ |
I 500x200 | ≈ 129.2 cm² | ≈ 127,000 cm⁴ | ≈ 5080 cm³ |
I 500x210 | ≈ 143.0 cm² | ≈ 140,000 cm⁴ | ≈ 5600 cm³ |
Lưu ý: Giá trị mang tính tham khảo. Nên kiểm tra bản vẽ từ nhà cung cấp để tính toán chính xác.
6.2. Tính mô men uốn giới hạn (Mu)
Quy cách | Z (cm³) | Mu (kNm) |
---|---|---|
I 500x180 | 4480 | 11.2 kNm |
I 500x200 | 5080 | 12.7 kNm |
I 500x210 | 5600 | 14.0 kNm |
Nếu dùng thép cường độ cao S355JR (fy = 3550 kg/cm²) → Mu sẽ tăng thêm ~40%.
6.3. Tải trọng phân bố đều (q) cho dầm đơn giản dài 6m
Quy cách | Zx (cm³) | Mu (kNm) | q (kN/m) | q (kg/m) |
---|---|---|---|---|
I 500x180 | 4480 | 112.0 | 24.9 | ≈ 2490 |
I 500x200 | 5080 | 127.0 | 28.2 | ≈ 2820 |
I 500x210 | 5600 | 140.0 | 31.1 | ≈ 3110 |
7. Kết luận: Thép I 500 – Lựa chọn số 1 cho kết cấu chịu lực cực đại
Thép I 500 là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu sức chịu tải lớn, vượt nhịp dài và độ an toàn cao. Với 3 quy cách khác nhau, chủ đầu tư và kỹ sư có thể linh hoạt lựa chọn theo ngân sách và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Địa Chỉ Mua Thép I Uy Tín, Chất Lượng
Việc chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố quan trọng khi mua thép I để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý. Chúng tôi chuyên cung cấp thép I đạt chuẩn từ POSCO, An Khánh, Á Châu, VinaOne và các thương hiệu thép nhập khẩu Trung Quốc có chất lượng cao.
******* Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực. Vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác nhất.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI HOÀNG ÂN
Địa chỉ: Ấp Cầu Mới, Xã Sông Xoài, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu
Chi Nhánh: Quốc Lộ 1A, Ấp 6, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Kho Bình Định: Khu QH TDC QL1A, QL 19, P. Nhơn Hòa, TX An Nhơn, Bình Định
Điện Thoại: 0985.396.662 – 0906.821.335 – MST: 3502320552
Website: hoangansteel.com.vn – Email: kinhdoanh@hoangansteel.com.vn
thép I500, thép I500 là gì, thép I500 giá bao nhiêu, kích thước thép I500, thông số thép I500, tải trọng thép I500, mô men uốn thép I500, ứng dụng thép I500, thép I500 công trình lớn, thép I500 cho cầu cảng, thép I500 nhà xưởng nặng, thép I500 nhà máy công nghiệp, bản vẽ thép I500, tiêu chuẩn thép I500, thép I500 SS540, thép I500 S355JR, thép I500 ASTM A572, mua thép I500 ở đâu, đại lý thép I500, phân phối thép I500, báo giá thép I500 hôm nay, thép I500 chất lượng cao, thi công bằng thép I500, thép I500 chịu lực cao, thép I500 nhập khẩu, nhà cung cấp thép I500, cấu tạo thép I500, trọng lượng thép I500, dầm thép I500, thép I500 Hoàng Ân
Sản phẩm liên quan
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ